VIETNAMESE
Phòng quản lý dự án
Phòng PMO, Phòng điều hành dự án, Phòng kiểm soát dự án
ENGLISH
Project management office
/ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt ˌɒfɪs/
PMO (Project Management Office)
“Phòng quản lý dự án” là nơi điều phối và giám sát các dự án của tổ chức.
Ví dụ
1.
Phòng quản lý dự án giám sát thời hạn.
The project management office oversees deadlines.
2.
Họ đã thảo luận tiến độ trong phòng quản lý dự án.
They discussed progress in the project management office.
Ghi chú
Từ Project management office là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Project scheduling – Lập lịch dự án
Ví dụ:
Project scheduling involves organizing timelines, milestones, and deliverables to ensure timely project completion.
(Lập lịch dự án bao gồm việc tổ chức thời gian, các mốc quan trọng và sản phẩm đầu ra nhằm đảm bảo hoàn thành dự án đúng hạn.)
Resource allocation – Phân bổ nguồn lực
Ví dụ:
Resource allocation is the process of distributing available resources efficiently across various project tasks.
(Phân bổ nguồn lực là quá trình chia nguồn lực sẵn có một cách hiệu quả cho các nhiệm vụ của dự án.)
Risk assessment – Đánh giá rủi ro
Ví dụ:
A risk assessment evaluates potential project challenges and formulates strategies to mitigate them.
(Đánh giá rủi ro là quá trình đánh giá các thách thức tiềm ẩn của dự án và đề xuất các chiến lược giảm thiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết