VIETNAMESE

Cổng làng

Cửa làng, Lối vào làng

word

ENGLISH

Village Gate

  
NOUN

/ˈvɪlɪʤ ɡeɪt/

Rural Archway

“Cổng làng” là lối vào truyền thống của một làng quê Việt Nam.

Ví dụ

1.

Cổng làng đánh dấu lối vào của làng cổ.

The village gate marks the entrance to the old village.

2.

Người dân trang trí cổng làng cho lễ hội.

The villagers decorated the village gate for the festival.

Ghi chú

Từ Village Gate là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ancient Gate – Cổng cổ Ví dụ: Many villages in Vietnam still preserve their ancient gates as a symbol of tradition. (Nhiều ngôi làng ở Việt Nam vẫn giữ gìn các cổng cổ như một biểu tượng của truyền thống.) check Pagoda Entrance – Cổng chùa Ví dụ: The pagoda entrance is often decorated with intricate carvings. (Cổng chùa thường được trang trí bằng các chạm khắc tinh xảo.) check Courtyard Gate – Cổng sân Ví dụ: Traditional houses often feature a courtyard gate leading to the main hall. (Những ngôi nhà truyền thống thường có cổng sân dẫn vào chính điện.)