VIETNAMESE

xưởng mộc

xưởng gỗ

word

ENGLISH

Carpentry workshop

  
NOUN

/ˈkɑːrpəntri ˈwɜːrkʃɒp/

Woodshop

“Xưởng mộc” là nơi làm và chế tạo các sản phẩm từ gỗ, như đồ nội thất hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Xưởng mộc đã chế tạo một bàn ăn đẹp.

The carpentry workshop crafted a beautiful dining table.

2.

Xưởng gỗ này tập trung vào các thiết kế thân thiện với môi trường.

This woodshop focuses on eco-friendly designs.

Ghi chú

Từ Carpentry Workshop là một từ vựng thuộc lĩnh vực mộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wood Cutting – Cắt gỗ Ví dụ: The carpentry workshop trains workers in wood cutting techniques. (Xưởng mộc đào tạo công nhân về các kỹ thuật cắt gỗ.) check Furniture Making – Chế tạo đồ nội thất Ví dụ: Experts demonstrate furniture making methods. (Các chuyên gia trình bày các phương pháp chế tạo đồ nội thất.) check Finishing Work – Hoàn thiện sản phẩm Ví dụ: Finishing work gives wooden products a polished look. (Công đoạn hoàn thiện giúp sản phẩm gỗ có vẻ ngoài bóng đẹp.)