VIETNAMESE
đuôi cá
phần đuôi cá
ENGLISH
fish tail
/fɪʃ teɪl/
caudal fin
"Đuôi cá" là phần cuối của cá, giúp chúng di chuyển trong nước.
Ví dụ
1.
Đuôi cá đẩy nó tiến lên phía trước.
The fish tail propels it forward.
2.
Đuôi cá có kích thước và hình dạng khác nhau.
Fish tails vary in size and shape.
Ghi chú
Tail là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ tail nhé!
Nghĩa 1: Đuôi, ám chỉ phần cuối của một vật thể trong các ngữ cảnh khác nhau
Ví dụ: The kite’s tail fluttered in the wind.
(Đuôi của cánh diều bay phấp phới trong gió.)
Nghĩa 2: Đường mảnh kéo dài phía sau trong các hiện tượng tự nhiên như sao chổi
Ví dụ: The comet’s tail was visible in the night sky.
(Đuôi của sao chổi có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết