VIETNAMESE

lãnh sự quán hoa kỳ

lãnh sự quán Mỹ

word

ENGLISH

U.S. Consulate

  
NOUN

/juː ɛs ˈkɒnsjʊlɪt/

American Embassy

“Lãnh sự quán Hoa Kỳ” là cơ quan đại diện ngoại giao của Hoa Kỳ tại một quốc gia khác.

Ví dụ

1.

Lãnh sự quán Hoa Kỳ cung cấp dịch vụ gia hạn hộ chiếu.

The U.S. Consulate provides passport renewal services.

2.

Lãnh sự quán thường tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa.

The consulate often hosts cultural exchange programs.

Ghi chú

Từ U.S. Consulate là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Visa Services – Dịch vụ thị thực Ví dụ: The U.S. Consulate provides visa services for travelers and immigrants. (Lãnh sự quán Hoa Kỳ cung cấp dịch vụ thị thực cho du khách và người nhập cư.) check Citizen Assistance – Hỗ trợ công dân Ví dụ: American citizens can receive citizen assistance at the consulate. (Công dân Mỹ có thể nhận hỗ trợ công dân tại lãnh sự quán.) check Diplomatic Relations – Quan hệ ngoại giao Ví dụ: The consulate plays a role in maintaining diplomatic relations. (Lãnh sự quán đóng vai trò trong việc duy trì quan hệ ngoại giao.)