VIETNAMESE

sinh vật đơn bào dạng ống

word

ENGLISH

Amoeboid organism

  
NOUN

/əˈmiːbɔɪd ˈɔrgənɪzəm/

Protozoan

"sinh vật đơn bào dạng ống" là vi sinh vật với cơ thể hình ống và chỉ một tế bào.

Ví dụ

1.

Sinh vật đơn bào dạng ống phát triển mạnh ở môi trường ẩm ướt.

Amoeboid organisms thrive in moist environments.

2.

Những sinh vật này di chuyển bằng chân giả.

These organisms move using pseudopodia.

Ghi chú

Sinh vật đơn bào dạng ống là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học, đề cập đến các sinh vật đơn bào có khả năng thay đổi hình dạng linh hoạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Amoeba – trùng amip Ví dụ: Amoebas move by extending their pseudopodia. (Trùng amip di chuyển bằng cách kéo dài chân giả của mình.) check Protozoa – động vật nguyên sinh Ví dụ: Protozoa thrive in moist environments. (Động vật nguyên sinh phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt.) check Cytoplasmic streaming – dòng chảy tế bào chất Ví dụ: Cytoplasmic streaming aids nutrient distribution. (Dòng chảy tế bào chất hỗ trợ phân phối chất dinh dưỡng.)