VIETNAMESE

Nho Lâm

Rừng Nho, Văn Miếu

word

ENGLISH

Confucian Grove

  
NOUN

/kənˈfjuːʃən ɡroʊv/

Scholar’s Hall

“Nho Lâm” là khu vực liên quan đến văn hóa hoặc nho giáo trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Nho Lâm đại diện cho các giá trị truyền thống.

The Confucian Grove represents traditional values.

2.

Các học giả nghiên cứu văn bản cổ trong Nho Lâm.

Scholars studied ancient texts in the Confucian Grove.

Ghi chú

Từ Confucian Grove là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Confucian Temple – Đền Khổng Tử Ví dụ: The Confucian temple serves as a place of worship and education. (Đền Khổng Tử là nơi thờ phụng và giáo dục.) check Scholars’ Pavilion – Đình học giả Ví dụ: The Scholars’ Pavilion is where Confucian students gathered for discussions. (Đình học giả là nơi các học trò Khổng Tử tụ họp để thảo luận.) check Stone Stele – Bia đá Ví dụ: The stone steles at the grove record the names of distinguished scholars. (Những bia đá tại rừng Khổng Tử ghi danh các học giả xuất sắc.)