VIETNAMESE

madrid

word

ENGLISH

Madrid

  
NOUN

/məˈdrɪd/

Spanish capital

“Madrid” là thủ đô của Tây Ban Nha, nổi tiếng với nghệ thuật, văn hóa và các công trình lịch sử.

Ví dụ

1.

Madrid là nơi có các bảo tàng nổi tiếng thế giới như Prado.

Madrid is home to world-renowned museums like the Prado.

2.

Các con phố sôi động của thành phố tràn ngập âm nhạc và sức sống.

The city's vibrant streets are filled with music and life.

Ghi chú

Từ Madrid là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Capital of Spain – Thủ đô Tây Ban Nha Ví dụ: Madrid is the capital of Spain and its largest city. (Madrid là thủ đô của Tây Ban Nha và là thành phố lớn nhất nước này.) check Royal Palace – Cung điện Hoàng gia Ví dụ: The Royal Palace of Madrid is a famous historical site. (Cung điện Hoàng gia Madrid là một địa danh lịch sử nổi tiếng.) check Cultural Hub – Trung tâm văn hóa Ví dụ: The city is a cultural hub with museums, theaters, and art galleries. (Thành phố là trung tâm văn hóa với nhiều bảo tàng, nhà hát và phòng trưng bày nghệ thuật.)