VIETNAMESE

mang thai ngoài ý muốn

mang bầu ngoài ý định

word

ENGLISH

unintended pregnancy

  
NOUN

/ˌʌnɪnˈtɛndɪd ˈprɛɡnənsi/

unplanned pregnancy

"Mang thai ngoài ý muốn" là tình trạng có thai mà không dự định trước.

Ví dụ

1.

Tư vấn có sẵn cho mang thai ngoài ý muốn.

Counseling is available for unintended pregnancies.

2.

Các biện pháp phòng ngừa giúp tránh mang thai ngoài ý muốn.

Preventative measures help avoid unintended pregnancies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unintended pregnancy nhé! check Unplanned pregnancy – mang thai không có kế hoạch Phân biệt: Unplanned pregnancy nhấn mạnh việc không có kế hoạch trước khi mang thai. Ví dụ: She faced many challenges with her unplanned pregnancy. (Cô ấy đối mặt với nhiều thử thách với việc mang thai không có kế hoạch.) check Accidental pregnancy – mang thai ngoài ý muốn Phân biệt: Accidental pregnancy mang sắc thái nhẹ hơn, thường do sơ suất. Ví dụ: The couple wasn’t ready for their accidental pregnancy. (Cặp đôi chưa sẵn sàng cho việc mang thai ngoài ý muốn của họ.) check Mistimed pregnancy – mang thai sai thời điểm Phân biệt: Mistimed pregnancy nhấn mạnh về thời điểm không phù hợp hơn là bản chất không mong muốn. Ví dụ: Mistimed pregnancies often lead to financial stress. (Mang thai sai thời điểm thường dẫn đến căng thẳng tài chính.)