VIETNAMESE
Hà Tiên
thị xã ven biển
ENGLISH
Ha Tien
/hɑː ˈtiːɛn/
-
“Hà Tiên” là một thị xã thuộc tỉnh Kiên Giang, nổi tiếng với cảnh đẹp thiên nhiên.
Ví dụ
1.
Hà Tiên nổi tiếng với những bãi biển đẹp.
Ha Tien is famous for its beautiful beaches.
2.
Chợ Hà Tiên nhộn nhịp với các sản phẩm địa phương.
The Ha Tien market is bustling with local products.
Ghi chú
Từ Ha Tien là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Coastal gateway – Cửa ngõ ven biển
Ví dụ:
The term coastal gateway describes Ha Tien’s strategic position as a port city connecting Vietnam with neighboring regions.
(Cụm từ "cửa ngõ ven biển" mô tả vị trí chiến lược của Hà Tiên, một thành phố cảng nối liền Việt Nam với các vùng lân cận.)
Cross-border commerce – Thương mại xuyên biên giới
Ví dụ:
Ha Tien plays a key role in cross-border commerce, serving as a hub for trade between Vietnam and Cambodia.
(Hà Tiên đóng vai trò quan trọng trong thương mại xuyên biên giới, là trung tâm giao thương giữa Việt Nam và Campuchia.)
Eco-tourism destination – Điểm đến du lịch sinh thái
Ví dụ:
The city is increasingly recognized as an eco-tourism destination with pristine coastal landscapes and cultural attractions.
(Thành phố ngày càng được công nhận là điểm đến du lịch sinh thái nhờ cảnh quan ven biển nguyên sơ và các điểm tham quan văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết