VIETNAMESE

mang cá

mang

word

ENGLISH

fish gill

  
NOUN

/fɪʃ ɡɪl/

gill

"Mang cá" là cơ quan giúp cá hô hấp dưới nước.

Ví dụ

1.

Mang cá lấy oxy từ nước.

Fish gills extract oxygen from water.

2.

Người đánh cá kiểm tra mang cá.

The fisherman examined the gills.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ Gill nhé! check Green around the gills – xanh xao, nhợt nhạt Ví dụ: He looked green around the gills after the long flight. (Anh ấy trông xanh xao sau chuyến bay dài.) check Packed to the gills – đầy nhóc, chật ních Ví dụ: The concert hall was packed to the gills with fans. (Khán phòng buổi hòa nhạc chật ních người hâm mộ.) check Up to the gills – ngập đầu trong công việc, trách nhiệm Ví dụ: She’s up to the gills with assignments this week. (Cô ấy ngập đầu trong bài tập tuần này.)