VIETNAMESE

Ukraina

word

ENGLISH

Ukraine

  
NOUN

/juˈkreɪn/

“Ukraina” là một quốc gia lớn ở Đông Âu, nổi bật với các di sản văn hóa và lịch sử phong phú.

Ví dụ

1.

Ukraina nổi tiếng với đất nông nghiệp màu mỡ.

Ukraine is famous for its fertile farmlands.

2.

Kyiv là thủ đô của Ukraina.

Kyiv is the capital of Ukraine.

Ghi chú

Từ Ukraine là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Eastern Europe – Đông Âu Ví dụ: Ukraine is one of the largest countries in Eastern Europe. (Ukraine là một trong những quốc gia lớn nhất ở Đông Âu.) check Kyiv – Thủ đô Kyiv Ví dụ: The capital city of Ukraine is Kyiv, known for its rich history. (Thủ đô của Ukraine là Kyiv, nổi tiếng với lịch sử phong phú.) check Black Sea Coast – Bờ biển Đen Ví dụ: Ukraine has an important Black Sea coast for trade and tourism. (Ukraine có bờ biển Đen quan trọng phục vụ thương mại và du lịch.)