VIETNAMESE
mối
con mối
ENGLISH
termite
/ˈtɜːmaɪt/
wood-eating insect
"Mối" là côn trùng sống theo đàn, thường phá hoại gỗ.
Ví dụ
1.
Mối có thể phá hủy đồ gỗ.
Termites can damage wooden furniture.
2.
Tổ mối được tổ chức rất chặt chẽ.
Termite colonies are well-organized.
Ghi chú
Mối là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ mối nhé!
Nghĩa 1: Mối quan hệ hoặc liên kết giữa các đối tượng, như trong giao tiếp hay công việc.
Tiếng Anh: Connection
Ví dụ: She established a strong connection with her business partners.
(Cô ấy đã xây dựng được một mối quan hệ mạnh mẽ với các đối tác kinh doanh.)
Nghĩa 2: Dùng để chỉ người, vật hoặc điều gì đó gây hại hoặc phá hoại.
Tiếng Anh: Destroyer
Ví dụ: The storm was a natural destroyer of the crops.
(Cơn bão là một mối hủy diệt đối với mùa màng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết