VIETNAMESE
lông cánh
lông cánh chim
ENGLISH
wing feather
/wɪŋ ˈfɛðər/
flight feather
"Lông cánh" là lông trên cánh chim, giúp chúng bay.
Ví dụ
1.
Con chim bị rụng một chiếc lông cánh.
The bird lost a wing feather.
2.
Lông cánh rất quan trọng để bay.
Wing feathers are essential for flying.
Ghi chú
Lông cánh là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ những chiếc lông lớn nằm trên cánh của các loài chim, giúp chúng bay lượn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Primary feather – lông sơ cấp
Ví dụ: Primary feathers are essential for flight.
(Lông sơ cấp rất cần thiết cho việc bay lượn.)
Secondary feather – lông thứ cấp
Ví dụ: Secondary feathers help birds glide smoothly.
(Lông thứ cấp giúp chim lượn mượt mà hơn.)
Flight feather – lông bay
Ví dụ: The bird lost several flight feathers during molting.
(Chim bị rụng một số lông bay trong quá trình thay lông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết