VIETNAMESE

chỗ xước móng rô

xước da quanh móng

word

ENGLISH

hangnail

  
NOUN

/ˈhæŋneɪl/

torn cuticle

"Chỗ xước móng rô" là vết xước nhỏ ở phần da quanh móng tay.

Ví dụ

1.

Anh ấy vô tình kéo chỗ xước móng rô gây đau.

He accidentally pulled a painful hangnail.

2.

Xước móng rô có thể tránh được bằng cách dưỡng ẩm.

Hangnails can be avoided by moisturizing.

Ghi chú

Từ Hangnail là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng xước da gần móng tay, thường gây đau và khó chịu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Nail fold – da gấp quanh móng Ví dụ: The hangnail occurred near the nail fold. (Chỗ xước móng rô xảy ra gần da gấp quanh móng.) check Nail infection – nhiễm trùng móng Ví dụ: Untreated hangnails can lead to nail infections. (Chỗ xước móng rô không được điều trị có thể dẫn đến nhiễm trùng móng.) check Cuticle damage – tổn thương lớp biểu bì Ví dụ: Frequent biting of nails can cause cuticle damage and hangnails. (Thói quen cắn móng tay thường xuyên có thể gây tổn thương lớp biểu bì và xước móng rô.)