VIETNAMESE
khu quy hoạch
khu vực dự kiến
ENGLISH
Planned area
/plænd ˈeəriə/
Designated area
“Khu quy hoạch” là khu vực được định trước để phát triển hoặc xây dựng.
Ví dụ
1.
Khu quy hoạch sẽ bao gồm trường học và công viên.
The planned area will include schools and parks.
2.
Chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho khu quy hoạch.
The government invested in infrastructure for the planned area.
Ghi chú
Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé!
Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn
Ví dụ:
She specializes in the area of environmental science.
(Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.)
Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất
Ví dụ:
The area of the room is 20 square meters.
(Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết