VIETNAMESE

tôm sắt

tôm biển nhỏ

word

ENGLISH

Greasyback shrimp

  
NOUN

/ˈɡriːziˌbæk ʃrɪmp/

brown shrimp

"Tôm sắt" là một loại tôm biển nhỏ, vỏ cứng, thường được dùng làm mắm tôm hoặc chế biến các món ăn địa phương.

Ví dụ

1.

Tôm sắt được sử dụng để làm mắm tôm.

Greasyback shrimp are used to make shrimp paste.

2.

Tôm sắt được đánh bắt ở vùng nước nông.

Greasyback shrimp are caught in shallow waters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shrimp nhé! check Prawn – tôm he Phân biệt: Prawn thường chỉ các loài tôm lớn hơn shrimp, nhưng sự phân biệt này có thể khác nhau theo khu vực địa lý. Ví dụ: Prawns are commonly used in seafood dishes. (Tôm he thường được dùng trong các món hải sản.) check Crustacean – động vật giáp xác Phân biệt: Crustacean là thuật ngữ chung cho các loài giáp xác, bao gồm cả shrimp. Ví dụ: Shrimp are a type of crustacean found in oceans and rivers. (Tôm là một loại động vật giáp xác được tìm thấy ở đại dương và sông ngòi.) check Small shrimp – tôm nhỏ Phân biệt: Small shrimp ám chỉ các loài tôm có kích thước nhỏ hơn. Ví dụ: Small shrimp are often used in soups and stir-fries. (Tôm nhỏ thường được dùng trong các món súp và xào.)