VIETNAMESE

đuôi tôm

đuôi giáp xác

word

ENGLISH

shrimp tail

  
NOUN

/ʃrɪmp teɪl/

crustacean tail

"Đuôi tôm" là phần cuối của con tôm, giúp nó bơi lội.

Ví dụ

1.

Đuôi tôm được bỏ trước khi nấu.

Shrimp tails are removed before cooking.

2.

Đuôi tôm được dùng trong nước dùng.

Shrimp tails are used in broths.

Ghi chú

Tail là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ tail nhé! check Nghĩa 1: Đuôi, ám chỉ phần cuối của một vật thể trong các ngữ cảnh khác nhau Ví dụ: The kite’s tail fluttered in the wind. (Đuôi của cánh diều bay phấp phới trong gió.) check Nghĩa 2: Đường mảnh kéo dài phía sau trong các hiện tượng tự nhiên như sao chổi Ví dụ: The comet’s tail was visible in the night sky. (Đuôi của sao chổi có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)