VIETNAMESE

trạm hạ thế

trạm biến áp thấp

word

ENGLISH

Step-down substation

  
NOUN

/stɛp-daʊn ˈsʌbstəˌʃeɪn/

Low-voltage substation

“Trạm Hạ Thế” là nơi giảm điện áp cao từ lưới điện xuống mức sử dụng an toàn.

Ví dụ

1.

Trạm hạ thế đảm bảo cung cấp điện an toàn cho gia đình.

The step-down substation ensures safe electricity for homes.

2.

Kiểm tra bảo trì được thực hiện thường xuyên tại trạm hạ thế.

Maintenance checks are conducted regularly at the substation.

Ghi chú

Từ Step-Down Substation là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Voltage Reduction – Giảm điện áp Ví dụ: A step-down substation is used for voltage reduction before electricity reaches homes. (Trạm biến áp hạ thế được sử dụng để giảm điện áp trước khi điện đến các hộ gia đình.) check Power Distribution – Phân phối điện Ví dụ: The substation ensures stable power distribution to consumers. (Trạm biến áp đảm bảo phân phối điện ổn định đến người tiêu dùng.) check Transformer Station – Trạm biến áp Ví dụ: The facility contains a transformer station to adjust electricity levels. (Cơ sở này chứa trạm biến áp để điều chỉnh mức điện.)