VIETNAMESE

muỗi đốt

word

ENGLISH

mosquito bite

  
NOUN

/mɒˈskiːtəʊ baɪt/

insect bite

"Muỗi đốt" là vết thương nhỏ do muỗi gây ra khi hút máu.

Ví dụ

1.

Muỗi đốt gây ra một nốt đỏ ngứa.

The mosquito bite caused an itchy red bump.

2.

Tránh gãi muỗi đốt để ngừa nhiễm trùng.

Avoid scratching the mosquito bite to prevent infection.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bite khi nói hoặc viết nhé! check Bite someone/something – cắn ai đó hoặc cái gì đó Ví dụ: The mosquito bit her arm and left a red mark. (Con muỗi đốt vào cánh tay cô ấy và để lại một vết đỏ.) check Get bitten by – bị cắn bởi thứ gì đó Ví dụ: He got bitten by a snake while hiking. (Anh ấy bị rắn cắn khi đi bộ đường dài.) check Bite into – cắn vào thứ gì đó để ăn Ví dụ: She bit into the juicy apple. (Cô ấy cắn vào quả táo mọng nước.)