VIETNAMESE

malaysia

word

ENGLISH

Malaysia

  
NOUN

/məˈleɪʒə/

Malay Archipelago

“Malaysia” là quốc gia ở Đông Nam Á, nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa và thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Malaysia nổi tiếng với các hòn đảo đẹp và ẩm thực phong phú.

Malaysia is famous for its stunning islands and food.

2.

Du khách thích thú với sự hòa trộn văn hóa độc đáo ở Malaysia.

Tourists enjoy the unique cultural mix in Malaysia.

Ghi chú

Từ Malaysia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Multicultural Society – Xã hội đa văn hóa Ví dụ: Malaysia is known for its multicultural society with diverse ethnic groups. (Malaysia được biết đến là một xã hội đa văn hóa với nhiều nhóm dân tộc khác nhau.) check Twin Towers – Tháp đôi Ví dụ: The Petronas Twin Towers in Kuala Lumpur are iconic landmarks. (Tháp đôi Petronas ở Kuala Lumpur là biểu tượng nổi tiếng.) check Tropical Climate – Khí hậu nhiệt đới Ví dụ: Malaysia has a tropical climate with warm weather year-round. (Malaysia có khí hậu nhiệt đới với thời tiết ấm áp quanh năm.)