VIETNAMESE
nổi hạch
sưng hạch
ENGLISH
lymph node swelling
/ˈlɪmf nəʊd ˈswɛlɪŋ/
swollen glands
"Nổi hạch" là sự xuất hiện của các hạch bạch huyết sưng.
Ví dụ
1.
Nổi hạch là triệu chứng của nhiễm trùng.
Lymph node swelling is a symptom of infection.
2.
Bác sĩ kiểm tra nổi hạch.
The doctor examined the lymph node swelling.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Swell khi nói hoặc viết nhé!
Swell up – sưng lên, phồng lên
Ví dụ: His lymph nodes swelled up due to an infection.
(Các hạch bạch huyết của anh ấy sưng lên do nhiễm trùng.)
Swell with emotion – tràn đầy cảm xúc
Ví dụ: She swelled with emotion at her son's achievement.
(Cô ấy tràn đầy tự hào trước thành tích của con trai mình.)
Swell to a size – tăng kích thước đến mức nào đó
Ví dụ: The injury caused his ankle to swell to twice its normal size.
(Vết thương khiến mắt cá chân của anh ấy sưng lên gấp đôi kích thước bình thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết