VIETNAMESE
tê tê
thú ăn kiến
ENGLISH
pangolin
/ˈpæŋɡəlɪn/
scaly anteater
"Tê tê" là loài động vật có vảy lớn, ăn mối và kiến.
Ví dụ
1.
Tê tê bị săn bắt vì vảy của chúng.
Pangolins are hunted for their scales.
2.
Tê tê cuộn tròn để tự vệ.
Pangolins roll into balls for defense.
Ghi chú
Tê tê là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ một loài động vật có vảy đặc biệt, được biết đến với khả năng cuộn tròn để tự vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Scaly mammal – động vật có vảy
Ví dụ: Pangolins are unique scaly mammals.
(Tê tê là động vật có vảy độc đáo.)
Insectivorous mammal – động vật có vú ăn côn trùng
Ví dụ: The pangolin feeds primarily on ants and termites.
(Tê tê chủ yếu ăn kiến và mối.)
Endangered species – loài nguy cấp
Ví dụ: Pangolins are one of the most trafficked endangered species.
(Tê tê là một trong những loài nguy cấp bị buôn lậu nhiều nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết