VIETNAMESE
Guinea Xích Đạo
-
ENGLISH
Equatorial Guinea
/ˌɛkwəˈtɔːriəl ˈɡɪni/
-
“Guinea Xích Đạo” là một quốc gia nhỏ ở Tây Phi.
Ví dụ
1.
Guinea Xích Đạo nổi tiếng với tài nguyên dầu mỏ.
Equatorial Guinea is known for its oil resources.
2.
Thủ đô của Guinea Xích Đạo là Malabo.
The capital of Equatorial Guinea is Malabo.
Ghi chú
Từ Equatorial Guinea là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – kinh tế chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Abundant natural resources – Tài nguyên thiên nhiên trù phú
Ví dụ:
Equatorial Guinea is noted for its abundant natural resources that drive economic development.
(Equatorial Guinea được biết đến với tài nguyên thiên nhiên trù phú, thúc đẩy sự phát triển kinh tế.)
Cultural diversity – Sự đa dạng văn hóa
Ví dụ:
The country exhibits significant cultural diversity, reflecting a blend of indigenous traditions and external influences.
(Quốc gia này thể hiện sự đa dạng văn hóa đáng kể, phản ánh sự pha trộn giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài.)
Political dynamics – Động lực chính trị
Ví dụ:
Political dynamics in Equatorial Guinea shape its domestic policies and international relations.
(Động lực chính trị ở Equatorial Guinea định hình các chính sách nội bộ và quan hệ quốc tế của quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết