VIETNAMESE

Cung đường

Tuyến đường, Đường đi

word

ENGLISH

Scenic Route

  
NOUN

/ˈsiːnɪk ruːt/

Panorama Drive

“Cung đường” là tuyến đường dài với cảnh quan đặc biệt.

Ví dụ

1.

Cung đường mang đến những khung cảnh ngoạn mục.

The scenic route offers breathtaking views.

2.

Du khách thích khám phá cung đường này.

Travelers love exploring the scenic route.

Ghi chú

Từ Scenic Route là một từ vựng thuộc lĩnh vực du lịch – giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Breathtaking views – Những khung cảnh ngoạn mục Ví dụ: A scenic route is celebrated for its breathtaking views and natural beauty along the journey. (Tuyến đường ngắm cảnh được ca ngợi nhờ những khung cảnh ngoạn mục và vẻ đẹp thiên nhiên dọc theo quãng đường.) check Landscape corridor – Hành lang cảnh quan Ví dụ: This route offers a landscape corridor that connects various natural attractions and preserves regional aesthetics. (Tuyến đường này mang lại một hành lang cảnh quan nối liền các điểm thu hút thiên nhiên và bảo tồn vẻ đẹp của vùng miền.) check Leisure drive – Tuyến đường thư giãn Ví dụ: A leisure drive is ideal for travelers seeking a relaxed journey with stops at scenic overlooks. (Tuyến đường thư giãn lý tưởng cho du khách muốn có chuyến đi nhẹ nhàng với các điểm dừng ngắm cảnh.)