VIETNAMESE
Phòng tiếp dân
Phòng tiếp khách, Phòng xử lý khiếu nại, Phòng công dân
ENGLISH
Public reception office
/ˈpʌblɪk rɪˈsɛpʃən ˌɒfɪs/
Citizen service office
“Phòng tiếp dân” là nơi tổ chức tiếp nhận ý kiến và khiếu nại từ người dân.
Ví dụ
1.
Phòng tiếp dân xử lý khiếu nại.
The public reception office handles complaints.
2.
Cô ấy nộp đơn kiến nghị tại phòng tiếp dân.
She filed a petition at the public reception office.
Ghi chú
Từ Public reception office là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính – dịch vụ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Front desk management – Quản lý quầy lễ tân
Ví dụ:
Front desk management ensures that visitors are greeted promptly and directed to the appropriate services.
(Quản lý quầy lễ tân đảm bảo rằng khách đến được đón tiếp kịp thời và hướng dẫn đến các dịch vụ phù hợp.)
Visitor coordination – Phối hợp tiếp khách
Ví dụ:
Visitor coordination involves scheduling appointments and managing the flow of people entering the facility.
(Phối hợp tiếp khách bao gồm việc sắp xếp lịch hẹn và quản lý luồng khách đến cơ sở.)
Information services – Dịch vụ thông tin
Ví dụ:
Information services provide visitors with relevant details about the organization and its operations.
(Dịch vụ thông tin cung cấp cho khách những thông tin liên quan về tổ chức và các hoạt động của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết