VIETNAMESE

bách thanh

chim ăn thịt nhỏ

word

ENGLISH

Shrike

  
NOUN

/ʃraɪk/

"Bách thanh" là một loài chim ăn thịt nhỏ, thường có bộ lông màu xám và trắng.

Ví dụ

1.

Bách thanh được biết đến với thói quen xiên mồi.

Shrikes are known for impaling prey.

2.

Một con bách thanh đậu trên hàng rào.

A shrike perched on the fence.

Ghi chú

Bách thanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài chim săn mồi nhỏ, thường có bộ lông màu xám hoặc trắng và thói quen xiên con mồi lên cành cây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Loggerhead shrike – bách thanh đầu to Ví dụ: Loggerhead shrikes are known for their hunting skills. (Bách thanh đầu to nổi tiếng với kỹ năng săn mồi.) check Masked shrike – bách thanh mặt nạ Ví dụ: Masked shrikes are often found in open woodlands. (Bách thanh mặt nạ thường được tìm thấy ở các khu rừng thưa.) check Great grey shrike – bách thanh xám lớn Ví dụ: The great grey shrike is a fierce predator despite its small size. (Bách thanh xám lớn là một kẻ săn mồi dữ dội dù kích thước nhỏ.)