VIETNAMESE
gấu ngựa
gấu đen
ENGLISH
Asiatic black bear
/ˌeɪzɪˈætɪk blæk bɛə/
moon bear
"Gấu ngựa" là loài gấu sống ở rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, có hình chữ V trắng ngực.
Ví dụ
1.
Gấu ngựa giỏi leo trèo.
Asiatic black bears are skilled climbers.
2.
Chúng còn được gọi là gấu trăng.
They are also called moon bears.
Ghi chú
Bear là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bear nhé!
Nghĩa 1: Mang hoặc chịu đựng điều gì đó, chẳng hạn như trách nhiệm hoặc áp lực
Ví dụ: He bears the responsibility for his team’s success.
(Anh ấy mang trách nhiệm cho thành công của đội mình.)
Nghĩa 2: Sản xuất hoặc cung cấp, đặc biệt là về trái cây hoặc kết quả
Ví dụ: The tree bears fruit in the summer.
(Cây này cho trái vào mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết