VIETNAMESE

khu giải trí

khu vui chơi

word

ENGLISH

Entertainment area

  
NOUN

/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈeəriə/

Amusement zone

“Khu giải trí” là khu vực cung cấp các hoạt động vui chơi và giải trí.

Ví dụ

1.

Khu giải trí được yêu thích bởi trẻ em.

The entertainment area is popular among children.

2.

Họ đã xây dựng một khu giải trí mới ở trung tâm thành phố.

They built a new entertainment area in the city center.

Ghi chú

Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé! check Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn Ví dụ: She specializes in the area of environmental science. (Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.) check Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất Ví dụ: The area of the room is 20 square meters. (Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)