VIETNAMESE
trung tâm luyện thi
trung tâm ôn thi
ENGLISH
Test preparation center
/tɛst ˌprɛpəˈreɪʃən ˈsɛntər/
Exam preparation center
“Trung tâm luyện thi” là cơ sở cung cấp khóa học chuẩn bị cho các kỳ thi.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm luyện thi.
She enrolled in a test preparation center.
2.
Trung tâm luyện thi đảm bảo kết quả tốt.
The test preparation center guarantees good results.
Ghi chú
Từ Test Preparation Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và luyện thi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Practice Exams – Thi thử
Ví dụ:
The test preparation center offers practice exams for students.
(Trung tâm luyện thi cung cấp các kỳ thi thử cho học sinh.)
Exam Strategies – Chiến lược làm bài thi
Ví dụ:
Instructors teach exam strategies for better performance.
(Giảng viên hướng dẫn chiến lược làm bài thi để đạt điểm cao hơn.)
Mock Tests – Bài kiểm tra mô phỏng
Ví dụ:
Students take mock tests to assess their readiness.
(Học sinh làm các bài kiểm tra mô phỏng để đánh giá mức độ sẵn sàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết