VIETNAMESE

đầu đao mái chùa

mái cong chùa

word

ENGLISH

Temple roof curve

  
NOUN

/ˈtɛmpl ruːf kɜːrv/

Curved temple edge

“Đầu đao mái chùa” là phần cong nhô lên ở góc mái chùa, thường được trang trí công phu.

Ví dụ

1.

Đầu đao mái chùa được trang trí với các họa tiết tinh xảo.

The temple roof curve is decorated with intricate designs.

2.

Mái cong thêm phần duyên dáng cho ngôi chùa.

The curved roof adds elegance to the temple.

Ghi chú

Từ Temple Roof Curve là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional Architecture – Kiến trúc truyền thống Ví dụ: The temple roof curve is a defining feature of traditional architecture in Asia. (Đường cong mái chùa là đặc điểm nổi bật của kiến trúc truyền thống ở châu Á.) check Ornamental Design – Thiết kế trang trí Ví dụ: Many temples incorporate an intricate temple roof curve as part of their ornamental design. (Nhiều ngôi chùa có đường cong mái chùa tinh xảo trong thiết kế trang trí của họ.) check Symbolic Meaning – Ý nghĩa biểu tượng Ví dụ: In Chinese culture, the temple roof curve carries a deep symbolic meaning. (Trong văn hóa Trung Hoa, đường cong mái chùa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.)