VIETNAMESE

Hàng Châu

-

word

ENGLISH

Hangzhou

  
NOUN

/ˈhæŋˌdʒoʊ/

-

“Hàng Châu” là một thành phố nổi tiếng ở Trung Quốc, nằm bên hồ Tây xinh đẹp.

Ví dụ

1.

Hàng Châu nổi tiếng với hồ Tây xinh đẹp.

Hangzhou is famous for its beautiful West Lake.

2.

Nhiều du khách ghé thăm Hàng Châu mỗi năm.

Many tourists visit Hangzhou every year.

Ghi chú

Từ Hangzhou là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – kinh tế & văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Technological innovation – Đổi mới công nghệ Ví dụ: Technological innovation in Hangzhou is driven by high-tech industries and digital entrepreneurship. (Đổi mới công nghệ tại Hàng Châu được thúc đẩy bởi các ngành công nghệ cao và tinh thần khởi nghiệp số.) check Cultural fusion – Sự giao thoa văn hóa Ví dụ: The city exemplifies cultural fusion where traditional heritage meets modern influences in art and lifestyle. (Thành phố thể hiện sự giao thoa văn hóa, nơi truyền thống gặp gỡ các ảnh hưởng hiện đại trong nghệ thuật và phong cách sống.) check Economic dynamism – Sự năng động kinh tế Ví dụ: As an economic center, Hangzhou is known for its economic dynamism that attracts investment and fosters growth. (Là một trung tâm kinh tế, Hàng Châu nổi tiếng với sự năng động kinh tế, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng.)