VIETNAMESE

gấu trắng

gấu Bắc Cực

word

ENGLISH

polar bear

  
NOUN

/ˈpəʊlə bɛə/

ice bear

"Gấu trắng" là loài gấu lớn sống ở vùng Bắc Cực, nổi tiếng với bộ lông trắng.

Ví dụ

1.

Gấu trắng săn hải cẩu để làm thức ăn.

Polar bears hunt seals for food.

2.

Gấu trắng thích nghi với khí hậu băng giá.

Polar bears are adapted to icy climates.

Ghi chú

Gấu trắng là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài gấu lớn sống ở vùng Bắc Cực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arctic bear – gấu Bắc Cực Ví dụ: Arctic bears are well adapted to cold climates. (Gấu Bắc Cực thích nghi tốt với khí hậu lạnh.) check Marine mammal – động vật có vú sống ở biển Ví dụ: Polar bears are classified as marine mammals due to their dependence on sea ice. (Gấu trắng được xếp vào nhóm động vật có vú sống ở biển vì phụ thuộc vào băng biển.) check Ice bear – gấu băng Ví dụ: The ice bear hunts seals on the frozen tundra. (Gấu băng săn hải cẩu trên đồng bằng băng giá.)