VIETNAMESE

Đài Tiếng Nói Việt Nam

đài phát thanh quốc gia

word

ENGLISH

Voice of Vietnam

  
NOUN

/vɔɪs əv ˈvɪɛtnæm/

national radio station

“Đài Tiếng Nói Việt Nam” là đài phát thanh quốc gia, phục vụ toàn quốc.

Ví dụ

1.

Đài Tiếng Nói Việt Nam cung cấp thông tin toàn diện.

The Voice of Vietnam provides comprehensive coverage.

2.

Đài Tiếng Nói Việt Nam phát sóng các chương trình văn hóa xã hội.

The Voice of Vietnam airs cultural and social programs.

Ghi chú

Từ Voice of Vietnam là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông – phát thanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check National broadcaster – Đài phát thanh quốc gia Ví dụ: The Voice of Vietnam is recognized as the national broadcaster, delivering news and cultural content to a wide audience. (Đài Tiếng Nói Việt Nam được công nhận là đài phát thanh quốc gia, truyền tải tin tức và nội dung văn hóa đến đông đảo khán giả.) check Media institution – Tổ chức truyền thông Ví dụ: As a prominent media institution, it plays a key role in shaping public discourse and national identity. (Với vai trò là một tổ chức truyền thông nổi bật, nó đóng vai trò then chốt trong việc định hình diễn ngôn công cộng và bản sắc quốc gia.) check Broadcasting heritage – Di sản phát thanh Ví dụ: The station embodies a broadcasting heritage that spans decades of evolution in media technology and practice. (Đài phát thanh thể hiện di sản phát thanh kéo dài hàng thập kỷ, với sự phát triển trong công nghệ và thực tiễn truyền thông.)