VIETNAMESE

gà thả vườn

gà đi bộ

word

ENGLISH

free-range chicken

  
NOUN

/friː-reɪnʤ ˈʧɪkɪn/

pasture-raised chicken

"Gà thả vườn" là gà được nuôi tự do ngoài trời, chất lượng thịt thường tốt hơn.

Ví dụ

1.

Gà thả vườn đi lại tự do ngoài trời.

Free-range chickens roam freely outdoors.

2.

Thịt của chúng ngon hơn.

Their meat is more flavorful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Free-range khi nói hoặc viết nhé! check Free-range poultry – gia cầm thả vườn Ví dụ: Free-range poultry are allowed to roam freely outdoors. (Gà thả vườn được phép đi lại tự do ngoài trời.) check Free-range eggs – trứng gà thả vườn Ví dụ: Free-range eggs are preferred for their better taste. (Trứng gà thả vườn được ưa chuộng vì hương vị ngon hơn.) check Free-range farming – chăn nuôi thả tự nhiên Ví dụ: Free-range farming is considered more humane for animals. (Chăn nuôi thả tự nhiên được xem là nhân đạo hơn đối với động vật.)