VIETNAMESE

lợn lòi đực

heo rừng

word

ENGLISH

wild boar

  
NOUN

/waɪld bɔː/

feral pig

"Lợn lòi đực" là loài lợn hoang, sống trong rừng, thường có nanh lớn.

Ví dụ

1.

Lợn lòi đực lao qua bụi rậm.

The wild boar charged through the bushes.

2.

Lợn lòi đực được săn để lấy thịt.

Wild boars are hunted for meat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wild boar nhé! check Feral pig – lợn hoang hóa Phân biệt: Feral pig là lợn nhà đã hoang hóa, còn wild boar là lợn hoang tự nhiên. Ví dụ: Feral pigs often damage farmland. (Lợn hoang hóa thường gây hại cho đất canh tác.) check Boar – lợn lòi đực Phân biệt: Boar là thuật ngữ ngắn gọn hơn, có thể dùng trong các ngữ cảnh nói về lợn hoang hoặc nhà. Ví dụ: The boar escaped into the woods. (Con lợn lòi chạy trốn vào rừng.) check Sus scrofa – tên khoa học của lợn lòi đực Phân biệt: Sus scrofa được sử dụng trong văn bản khoa học. Ví dụ: Sus scrofa populations are monitored for conservation. (Quần thể lợn lòi được giám sát để bảo tồn.)