VIETNAMESE

mèo mướp

mèo vằn

word

ENGLISH

tabby cat

  
NOUN

/ˈtæbi kæt/

striped cat

"Mèo mướp" là mèo có bộ lông vằn đặc trưng.

Ví dụ

1.

Mèo mướp có hoa văn đẹp.

The tabby cat has beautiful markings.

2.

Mèo mướp rất phổ biến trong các gia đình.

Tabby cats are common in households.

Ghi chú

Mèo mướp là một từ vựng thuộc lĩnh vực thú cưng, chỉ loại mèo có hoa văn sọc vằn đặc trưng trên lông, thường gặp ở nhiều giống mèo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Striped tabby – mèo mướp vằn Ví dụ: Striped tabby cats have distinct dark stripes on their coats. (Mèo mướp vằn có những sọc tối đặc trưng trên lông.) check Spotted tabby – mèo mướp đốm Ví dụ: Spotted tabby cats have small, leopard-like spots. (Mèo mướp đốm có các đốm nhỏ giống báo.) check Mackerel tabby – mèo mướp xương cá Ví dụ: The mackerel tabby is known for its fishbone-like stripes. (Mèo mướp xương cá nổi tiếng với các sọc giống xương cá.)