VIETNAMESE

Phòng hội thảo

Phòng thuyết trình, Phòng họp nhóm, Phòng diễn đàn

word

ENGLISH

Seminar room

  
NOUN

/ˈsemɪnɑːr/

Conference room

“Phòng hội thảo” là nơi tổ chức các hội thảo, thuyết trình hoặc buổi họp nhóm.

Ví dụ

1.

Phòng hội thảo có thiết bị hiện đại.

The seminar room has modern facilities.

2.

Họ sắp xếp ghế trong phòng hội thảo.

They arranged chairs in the seminar room.

Ghi chú

Từ Seminar room là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục – đào tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lecture hall – Phòng học chuyên đề Ví dụ: A lecture hall is a space designed for academic presentations and discussions. (Phòng học chuyên đề là không gian được thiết kế cho các bài giảng và thảo luận học thuật.) check Discussion forum – Diễn đàn thảo luận Ví dụ: A discussion forum in a seminar room encourages interactive dialogue among participants. (Diễn đàn thảo luận trong phòng seminar khuyến khích sự trao đổi tương tác giữa các thành viên.) check Workshop space – Không gian hội thảo Ví dụ: A workshop space is set up for hands-on training and collaborative projects during seminars. (Không gian hội thảo được sắp xếp để đào tạo thực hành và thực hiện các dự án hợp tác trong các buổi seminar.)