VIETNAMESE

mèo

con mèo

word

ENGLISH

cat

  
NOUN

/kæt/

feline

"Mèo" là loài động vật nhỏ, nuôi làm thú cưng, thường bắt chuột.

Ví dụ

1.

Mèo là thú cưng độc lập và đáng yêu.

Cats are independent and affectionate pets.

2.

Mèo thường kêu gừ gừ khi hạnh phúc.

Cats often purr when happy.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ Cat nhé! check Let the cat out of the bag – để lộ bí mật Ví dụ: She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) check Curiosity killed the cat – tò mò quá hóa nguy hiểm Ví dụ: Remember, curiosity killed the cat, so don’t pry too much. (Hãy nhớ, tò mò quá hóa nguy hiểm, đừng hỏi han quá nhiều.) check When the cat’s away, the mice will play – vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm Ví dụ: When the cat’s away, the mice will play; the kids made a mess while their parents were out. (Vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm; bọn trẻ bày bừa khi bố mẹ ra ngoài.)