VIETNAMESE

sự hoảng loạn của bầy gia súc

chạy loạn

word

ENGLISH

stampede

  
NOUN

/stæmˈpiːd/

panic, rush

"Sự hoảng loạn của bầy gia súc" là trạng thái lo sợ và chạy tán loạn của bầy gia súc.

Ví dụ

1.

Sự hoảng loạn phá hủy hàng rào.

The stampede destroyed the fences.

2.

Một sự hoảng loạn bất ngờ làm bầy gia súc chạy tán loạn.

A sudden stampede scattered the herd.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stampede khi nói hoặc viết nhé! check Stampede through – chạy hoảng loạn qua nơi nào đó Ví dụ: The cattle stampeded through the fence. (Bầy gia súc chạy hoảng loạn qua hàng rào.) check Cause a stampede – gây ra sự hoảng loạn Ví dụ: The loud noise caused a stampede in the herd. (Tiếng động lớn đã gây ra sự hoảng loạn trong đàn.) check Prevent a stampede – ngăn chặn sự hoảng loạn Ví dụ: The ranchers worked quickly to prevent a stampede. (Những người chăn nuôi đã nhanh chóng làm việc để ngăn chặn sự hoảng loạn.)