VIETNAMESE

sổ thai

đẩy thai ra

word

ENGLISH

expulsion of fetus

  
NOUN

/ɪkˈspʌlʃən əv ˈfiːtəs/

fetal delivery

"Sổ thai" là hiện tượng thai nhi được đẩy ra khỏi tử cung khi sinh.

Ví dụ

1.

Y tá theo dõi quá trình sổ thai.

The nurse monitored the expulsion of fetus.

2.

Kỹ thuật đúng đảm bảo sổ thai an toàn.

Proper technique ensures safe expulsion of fetus.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Expulsion khi nói hoặc viết nhé! check Expulsion from school – đuổi khỏi trường học Ví dụ: He faced expulsion from school for repeated misconduct. (Anh ấy bị đuổi khỏi trường học vì liên tục vi phạm kỷ luật.) check Expulsion from a group – loại khỏi nhóm Ví dụ: Expulsion from the team was the result of his lack of commitment. (Việc bị loại khỏi đội là kết quả của sự thiếu cam kết của anh ấy.) check Expulsion of air/gas – sự đẩy khí ra ngoài Ví dụ: The expulsion of air caused the balloon to deflate rapidly. (Sự đẩy khí ra ngoài làm quả bóng bay xẹp nhanh chóng.)