VIETNAMESE

gà tây

gà lễ hội

word

ENGLISH

turkey

  
NOUN

/ˈtɜːki/

festive fowl

"Gà tây" là loài gia cầm lớn, thường được dùng trong các dịp lễ hội.

Ví dụ

1.

Gà tây là món chính trong Lễ Tạ Ơn.

Turkey is the centerpiece of Thanksgiving.

2.

Gà tây quay là món ăn yêu thích ngày lễ.

Roasted turkey is a holiday favorite.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Turkey khi nói hoặc viết nhé! check Thanksgiving turkey – gà tây lễ Tạ Ơn Ví dụ: Roasted turkey is the centerpiece of Thanksgiving dinner. (Gà tây quay là món ăn trung tâm của bữa tối lễ Tạ Ơn.) check Domestic turkey – gà tây nhà Ví dụ: Domestic turkeys are bred for their large size. (Gà tây nhà được nhân giống để có kích thước lớn.) check Wild turkey – gà tây hoang dã Ví dụ: Wild turkeys can still be found in North American forests. (Gà tây hoang dã vẫn được tìm thấy trong các khu rừng ở Bắc Mỹ.)