VIETNAMESE

trung hoa

Trung Quốc

word

ENGLISH

China

  
NOUN

/ˈʧaɪnə/

Middle Kingdom

“Trung Hoa” là tên gọi truyền thống để chỉ Trung Quốc hoặc khu vực văn hóa Trung Quốc cổ đại.

Ví dụ

1.

Trung Hoa cổ đại đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa châu Á.

Ancient China influenced many Asian cultures.

2.

Trung Hoa ngày nay là một nền kinh tế toàn cầu hàng đầu.

China is a leading global economy today.

Ghi chú

Từ China là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Economic Powerhouse – Cường quốc kinh tế Ví dụ: China is considered an economic powerhouse in global markets. (Trung Quốc được coi là cường quốc kinh tế trên thị trường toàn cầu.) check Great Wall – Vạn Lý Trường Thành Ví dụ: The Great Wall is one of China's most famous landmarks. (Vạn Lý Trường Thành là một trong những danh thắng nổi tiếng nhất của Trung Quốc.) check Silk Road – Con đường tơ lụa Ví dụ: The ancient Silk Road played a vital role in China's trade history. (Con đường tơ lụa cổ đại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử thương mại của Trung Quốc.)