VIETNAMESE

Buenos Aires

word

ENGLISH

Buenos Aires

  
NOUN

/ˈbweɪnəs ˈaɪrɪz/

“Buenos Aires” là tên thủ đô của Argentina, nổi tiếng với tango và văn hóa đa dạng.

Ví dụ

1.

Buenos Aires là thủ đô của Argentina.

Buenos Aires is the capital of Argentina.

2.

Họ đã thưởng thức điệu tango ở Buenos Aires.

They enjoyed tango in Buenos Aires.

Ghi chú

Từ Buenos Aires là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa Argentina. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Capital of Argentina – Thủ đô Argentina Ví dụ: Buenos Aires is the capital of Argentina and one of South America's largest cities. (Buenos Aires là thủ đô của Argentina và là một trong những thành phố lớn nhất Nam Mỹ.) check Tango Dance – Điệu nhảy Tango Ví dụ: Buenos Aires is considered the birthplace of tango dance. (Buenos Aires được coi là nơi khai sinh của điệu nhảy Tango.) check Plaza de Mayo – Quảng trường Plaza de Mayo Ví dụ: The Plaza de Mayo in Buenos Aires is a historic site of political movements. (Quảng trường Plaza de Mayo ở Buenos Aires là một địa điểm lịch sử của các phong trào chính trị.)