VIETNAMESE
nhảy ổ
ENGLISH
Nesting
/ˈnɛstɪŋ/
Breeding
"nhảy ổ" là hành động của động vật vào tổ để đẻ trứng.
Ví dụ
1.
Con chim đang nhảy ổ trên cành cao.
The bird was nesting on a high branch.
2.
Cô ấy quan sát hành vi nhảy ổ của cú.
She observed the nesting behavior of the owl.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Nesting khi nói hoặc viết nhé!
Nesting site – nơi làm tổ
Ví dụ: Birds choose safe nesting sites to lay their eggs.
(Chim chọn nơi làm tổ an toàn để đẻ trứng.)
Nesting season – mùa làm tổ
Ví dụ: The nesting season usually starts in spring.
(Mùa làm tổ thường bắt đầu vào mùa xuân.)
Nesting behavior – hành vi làm tổ
Ví dụ: Ducks exhibit unique nesting behavior.
(Vịt thể hiện hành vi làm tổ độc đáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết