VIETNAMESE

Hòn Chồng

word

ENGLISH

Husband Rock

  
NOUN

/ˈhʌzbənd rɑk/

Boulder, Stone

“Hòn Chồng” là một khối đá tự nhiên nổi tiếng ở Nha Trang, mang hình dạng độc đáo.

Ví dụ

1.

Hòn Chồng thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm.

The Husband Rock attracts many tourists each year.

2.

Truyền thuyết về Hòn Chồng rất thú vị.

The legend of the Husband Rock is fascinating.

Ghi chú

Từ Husband Rock là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa chất – di tích thiên nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Iconic formation – Di tích đá biểu tượng Ví dụ: An iconic formation is a natural landmark celebrated for its unique shape and cultural significance. (Di tích đá biểu tượng là một kỳ quan thiên nhiên được ca ngợi vì hình dạng độc đáo và ý nghĩa văn hóa của nó.) check Cultural symbol – Biểu tượng văn hóa Ví dụ: This rock serves as a cultural symbol that resonates with local legends and traditions. (Tảng đá này là biểu tượng văn hóa gắn liền với truyền thuyết và phong tục địa phương.) check Natural monument – Di tích thiên nhiên Ví dụ: It is recognized as a natural monument for its geological uniqueness and scenic beauty. (Nó được công nhận là di tích thiên nhiên nhờ tính độc đáo về địa chất và vẻ đẹp cảnh quan.)