VIETNAMESE
linh thú
thú linh
ENGLISH
sacred animal
/ˈseɪkrɪd ˈænɪməl/
totemic animal
"Linh thú" là loài động vật được coi là linh thiêng trong văn hóa dân gian.
Ví dụ
1.
Linh thú xuất hiện trong các thần thoại.
Sacred animals appear in myths.
2.
Rồng là linh thú ở châu Á.
The dragon is a sacred animal in Asia.
Ghi chú
Linh thú là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực văn hóa và tôn giáo, chỉ các loài động vật được coi là linh thiêng trong các nền văn hóa khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
Totem – vật tổ
Ví dụ: Many tribes worship animals as totems.
(Nhiều bộ lạc thờ động vật như vật tổ.)
Mythical animals – động vật huyền thoại
Ví dụ: Dragons are considered sacred in Chinese culture.
(Rồng được coi là linh thiêng trong văn hóa Trung Quốc.)
Animal symbolism – biểu tượng động vật
Ví dụ: The owl is a symbol of wisdom in many cultures.
(Cú mèo là biểu tượng của sự thông thái trong nhiều nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết