VIETNAMESE
Phòng giao nhận
Văn phòng vận chuyển
ENGLISH
Shipping and Receiving Room
/ˈʃɪpɪŋ ənd rɪˈsiːvɪŋ ruːm/
Logistics room
“Phòng giao nhận” là nơi xử lý các hoạt động liên quan đến nhận và giao hàng hóa.
Ví dụ
1.
Phòng giao nhận theo dõi các kiện hàng.
The shipping and receiving room tracks packages.
2.
Họ lưu trữ hàng hóa trong phòng giao nhận.
They store supplies in the receiving room.
Ghi chú
Từ Shipping and Receiving Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và kho vận. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
Ví dụ:
The shipping and receiving room is crucial for inventory management.
(Phòng vận chuyển và tiếp nhận đóng vai trò quan trọng trong quản lý hàng tồn kho.)
Freight Handling – Xử lý hàng hóa
Ví dụ:
Warehouse staff oversee freight handling in this area.
(Nhân viên kho giám sát việc xử lý hàng hóa trong khu vực này.)
Parcel Tracking – Theo dõi bưu kiện
Ví dụ:
All shipments go through parcel tracking for accuracy.
(Tất cả lô hàng đều được theo dõi bưu kiện để đảm bảo chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết