VIETNAMESE

sông Trường Giang

Dương Tử

word

ENGLISH

Yangtze River

  
NOUN

/ˈjæŋtsi ˈrɪvər/

-

“Sông Trường Giang” là con sông dài nhất Trung Quốc, còn gọi là Dương Tử.

Ví dụ

1.

Sông Trường Giang là con sông dài nhất ở châu Á.

The Yangtze River is the longest river in Asia.

2.

Nhiều thành phố nằm dọc theo sông Trường Giang.

Many cities are located along the Yangtze River.

Ghi chú

Từ Yangtze River là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – sông ngòi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water resource management – Quản lý nguồn nước Ví dụ: The Yangtze River is one of the world's largest rivers, playing a critical role in water resource management. (Sông Dương Tử là một trong những con sông lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong quản lý nguồn nước.) check Ecological backbone – Xương sống sinh thái Ví dụ: The river supports diverse ecosystems and serves as an ecological backbone for the region. (Sông cung cấp hệ sinh thái đa dạng và là xương sống sinh thái cho khu vực.) check Cultural lifeline – Mạch sống văn hóa Ví dụ: The Yangtze River has nurtured civilizations and remains a cultural lifeline in Chinese history. (Sông Dương Tử đã nuôi dưỡng nhiều nền văn minh và vẫn là mạch sống văn hóa trong lịch sử Trung Quốc.)