VIETNAMESE

tổng liên đoàn lao động

word

ENGLISH

General Confederation of Labor

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˌkɒnfɪˈdɜːreɪʃən əv ˈleɪbər/

Workers' union

“Tổng Liên đoàn Lao động” là tổ chức đại diện cho quyền lợi của người lao động, thường có vai trò quan trọng trong đàm phán lao động.

Ví dụ

1.

Tổng Liên đoàn Lao động vận động cho điều kiện làm việc tốt hơn.

The General Confederation of Labor advocates for better working conditions.

2.

Tổ chức đàm phán tăng lương cho người lao động.

The organization negotiates wage increases for workers.

Ghi chú

Từ General Confederation of Labor là một từ vựng thuộc lĩnh vực công đoàn và lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trade Union – Công đoàn Ví dụ: The General Confederation of Labor represents national trade unions. (Tổng liên đoàn Lao động đại diện cho các công đoàn quốc gia.) check Workers’ Rights – Quyền lợi người lao động Ví dụ: The organization advocates for workers’ rights and fair wages. (Tổ chức bảo vệ quyền lợi người lao động và mức lương công bằng.) check Collective Bargaining – Đàm phán tập thể Ví dụ: The confederation supports collective bargaining for better employment conditions. (Liên đoàn hỗ trợ đàm phán tập thể để cải thiện điều kiện lao động.)